--

chiến công

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chiến công

+ noun  

  • Feat of arms
    • chiến công oanh liệt
      a glorious feat of arms
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chiến công"
Lượt xem: 586